Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maths





maths
[mæθs]
như mathematics


/,mæθi'mætiks/ (maths) /mæθs/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn toán, toán học
pure mathematics toán học thuần tuý
applied mathematics toán học ứng dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maths"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.