Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matinier


[matinier]
tính từ
(Etoile matinière) (văn học) sao mai
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.