Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matité


[matité]
danh từ giống cái
vẻ xỉn
sự đục, sự không trong
Matité d'un son
tiếng đục
(y há»c) tiếng đục
Matité pleurale
tiếng đục màng phổi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.