Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matriarch




matriarch
['meitria:k]
danh từ
người đàn bà phụ trách một đoàn thể hoặc một tổ chức; nữ chúa


/'meitriɑ:k/

danh từ
(thường), (đùa cợt) bà chúa gia đình

Related search result for "matriarch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.