Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matriculation




matriculation
[mə,trikju'lei∫n]
danh từ
sự trúng tuyển vào đại học


/mə,trikju'leiʃn/

danh từ
sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học
kỳ thi vào đại học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.