Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matron




matron
['meitrən]
danh từ
phụ nữ có chồng, đứng tuổi và nghiêm trang; mệnh phụ
bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
nữ y tá trưởng


/'meitrən/

danh từ
đàn bà có chồng
bà quản lý (bệnh viện, trường học...)

Related search result for "matron"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.