Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matting




matting
['mætiη]
danh từ
mặt xỉn
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm


/'mætiɳ/

danh từ
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm

Related search result for "matting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.