Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matting




matting
['mætiη]
danh từ
mặt xỉn
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm


/'mætiɳ/

danh từ
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm

Related search result for "matting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.