Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maturation




maturation
[,mæt∫ə'rei∫n]
danh từ
sự chín (trái cây)
sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ


/,mætjuə'reiʃn/

danh từ
sự chín (trái cây)
sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ
sự thành thực, sự trưởng thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maturation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.