|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matérialiser
| [matérialiser] | | ngoại Ä‘á»™ng từ | | | váºt chất hoá | | | thể hiện, cụ thể hoá | | | L'art matérialise les idées | | nghệ thuáºt cụ thể hoá tÆ° tưởng | | phản nghÄ©a Spiritualiser |
|
|
|
|