Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maunder




maunder
['mɔ:ndə]
nội động từ
nói năng lung tung, nói nhảm
đi uể oải; làm việc uể oải


/'mɔ:ndə/

nội động từ
nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu
hành động uể oải, đi lại uể oải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maunder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.