Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maxilla




maxilla
[mæk'silə]
danh từ, số nhiều là maxillae, maxillas
hàm trên (người, động vật)
hàm dưới (côn trùng)


/mæk'silə/

danh từ, số nhiều maxillae /mæk'sili:/
hàm trên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maxilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.