Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maxim




maxim
['mæksim]
danh từ
cách ngôn; châm ngôn


/'mæksim/

danh từ
cách ngôn, châm ngôn
Maxim súng liên thanh macxim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maxim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.