Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maxima




maxima
['mæksimə]
số nhiều của maximum


/'mæksiməm/ (maxima) /'mæksimə/

danh từ số nhiều
điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa

tính từ
cực độ, tối đa

Related search result for "maxima"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.