Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maximalist




maximalist
['mæksiməlist]
danh từ
người theo phe đa số (trong đảng xã hội)


/'mæksiməlist/

danh từ
người theo phe đa số (trong đảng xã hội)
người đòi hỏi mức tối đa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.