maximum
 | [maximum] |  | danh từ giống đực (số nhiều maximums, maxima) | | |  | tối đa | | |  | Maximum de vitesse | | | tối đa về tốc độ | | |  | nhiều, một số lượng lớn | | |  | (toán học) cực đại |  | phản nghĩa Minimum | | |  | au maximum | | |  | tối đa, cao nhất, tột độ |  | tính từ (giống cái maximum, maxima) | | |  | như maximal | | |  | Rendement maximum | | | năng suất tối đa |
|
|