Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
may



adj
lucky; fortunate
cô ta đến thật là may How luck she cones!
verb
to sen; to stitch
máy may sewing-machine. may tay hand-sewn

[may]
xem may mắn
May thật!
How fortunate!; What a bit/stroke of luck!; What a blessing!
May cho họ là chúng tôi đang có mặt ở đó
It was lucky for them that we were there
Cứ coi như ông chưa bị giết là may rồi!
Count yourself lucky you weren't killed!
to seam; to stitch; to sew
Cô ấy thích may chứ?
Did she enjoy/like sewing?
May máy
To sew by machine; to machine-sew
Đừng động vào đồ may của tôi nhé!
Leave my sewing alone!
Đặt may một bộ đồ
To have a suit made to measure
to stitch up; to suture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.