| [may] |
| | xem may mắn |
| | May thật! |
| How fortunate!; What a bit/stroke of luck!; What a blessing! |
| | May cho họ là chúng tôi đang có mặt ở đó |
| It was lucky for them that we were there |
| | Cứ coi như ông chưa bị giết là may rồi! |
| Count yourself lucky you weren't killed! |
| | to seam; to stitch; to sew |
| | Cô ấy thích may chứ? |
| Did she enjoy/like sewing? |
| | May máy |
| To sew by machine; to machine-sew |
| | Đừng động vào đồ may của tôi nhé! |
| Leave my sewing alone! |
| | Đặt may một bộ đồ |
| To have a suit made to measure |
| | to stitch up; to suture |