Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maya


[maya]
tính từ (không đổi)
(thuộc) dân tộc May-a (thổ dân Trung Mỹ)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng May-a


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.