Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mayhem




mayhem
['meihem]
danh từ
tình trạng cực kỳ lộn xộn
tội gây phế tật cho người khác


/'meihem/

danh từ
(sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không tự vệ được)

Related search result for "mayhem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.