| [maître] |
| danh từ giống đực |
| | chủ |
| | Maître de la maison |
| chủ nhà |
| | Animal et son maître |
| con váºt và ngÆ°á»i chủ |
| | chúa tể |
| | Maître de l'univers |
| chúa tể vũ trụ |
| | thầy (dạy) |
| | Maître de musique |
| thầy dạy nhạc |
| | báºc thầy |
| | L'exemple des maîtres |
| gÆ°Æ¡ng những báºc thầy |
| | Être maître dans le métier |
| là báºc thầy trong nghá» |
| | luáºt sÆ° |
| | Maître Y |
| luáºt sÆ° Y |
| | (thân máºt) bác |
| | Maître Henri, le menuisier |
| bác Hăng-ri, thợ mộc |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cả |
| | Maître maçon |
| thợ nỠcả |
| | charbonnier est maître en sa maison |
| | dù nghèo cũng là m chủ nhà mình |
| | coup de maître |
| | việc là m của báºc thầy, thà nh tÃch báºc thầy |
| | de main de maître |
| | do báºc thầy, giá»i giang lắm |
| | en maître |
| | vá»›i uy thế báºc thầy |
| | être le maître |
| | tự do muốn là m gì thì là m |
| | être maître de |
| | nắm được, tinh thông |
| | être maître de soi |
| | tự chủ |
| | être maître de faire qqch |
| | có toà n quyá»n (tá»± do) là m gì |
| | être seul maître à bord |
| | là ngÆ°á»i duy nhất quyết định |
| | être son maître |
| | không phụ thuộc và o ai |
| | grand maître des cérémonies |
| | (sá» há»c) nghi lá»… đại thần |
| | l'oeil du maître |
| | con mắt của chủ (chú ý đến má»i chi tiết) |
| | maître d'école |
| | thầy giáo, thầy đồ |
| | maître de camp |
| | (quân sự) trung đoà n trưởng |
| | maître de chapelle |
| | ngÆ°á»i chỉ huy ban thánh ca (nhà thá») |
| | maître de conférences |
| | phó giáo sÆ° đại há»c |
| | maître de la terre |
| | vua chúa |
| | maître de l'heure |
| | ngÆ°á»i lãnh đạo Ä‘Æ°Æ¡ng thá»i |
| | maître de pelle |
| | anh thợ nướng bánh mì |
| | maître d'équipage |
| | cai thuỷ thủ |
| | maître d'hôtel |
| | ngÆ°á»i đầu bếp |
| | maître d'oeuvre |
| | thợ cả |
| | maître du monde |
| | Chúa trá»i |
| | passer maître |
| | giá»i báºc nhất |
| | seigneur et maître |
| | (đùa cợt) đức ông chồng |
| | se rendre maître de |
| | là m chủ (tình thế), chế ngự |
| | chiếm đóng, xâm chiếm |
| | tel maître, tel valet |
| | thầy nà o tớ nấy |
| tÃnh từ |
| | cÆ°Æ¡ng nghị, tà i giá»i |
| | Une maîtresse femme |
| một phụ nữ cương nghị |
| | chÃnh |
| | Poutre maîtresse |
| rầm chÃnh |
| | (tin há»c) chủ |
| | Ordinateur maître |
| máy chủ |
| | (đánh bà i) (đánh cá») lá»›n nhất |
| | Carte maîtresse |
| con bà i lớn nhất |
| | Garder sa carte maîtresse |
| giữ con bà i lớn nhất lại |
| | (nghĩa bóng) chủ yếu, cốt yếu |
| | La pièce maîtresse d'une collection |
| phần chủ yếu của má»™t bá»™ sÆ°u táºp |