Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maîtresse


[maîtresse]
tính từ giống cái
xem maître
danh từ giống cái
bà chủ
bà giáo, cô giáo
nhân tình
Il vit avec maîtresse
hắn sống với tình nhân của mình


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.