Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meander




meander
[mi'ændə]
danh từ
(số nhiều) chỗ sông uốn khúc
(số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
đi lang thang, đi vơ vẩn



uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

/mi'ændə/

danh từ
(số nhiều) chỗ sông uốn khúc
(số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)

nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
đi lang thang, đi vơ vẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meander"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.