Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mechanism





mechanism
['mekənizm]
danh từ
máy móc, cơ cấu, cơ chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
the mechanism of government
cơ cấu chính quyền
kỹ thuật, kỹ xảo
the mechanism of a pianist
kỹ xảo của một người chơi pianô
(triết học) thuyết cơ giới


/'mekənizm/

danh từ
máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the mechanism of government cơ cấu chính quyền
kỹ thuật, kỹ xảo
the mechanism of a pianist kỹ xảo của một người chơi pianô
(triết học) thuyết cơ giới

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.