Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mechanistic




mechanistic
[mekə'nistik]
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết cơ giới


/'mekə'nistik/

tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết cơ giới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.