Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medalled




medalled
['medld]
tính từ
được tặng huy chương


/'medld/

tính từ
được tặng huy chương

Related search result for "medalled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.