Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meddlersomeness


/'medlsəmnis/

danh từ
tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.