Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medic




medic
['medik]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y
(quân sự) lính cứu thương


/'medik/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y
(quân sự) anh cứu thương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.