Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medicament




medicament
[mə'dikəmənt]
danh từ
thuốc chữa bệnh; dược phẩm


/me'dikəmənt/

danh từ
(thuộc) dược phẩm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medicament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.