Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medullary




medullary
[mi'dʌləri]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
(thực vật học) ruột; như ruột; có ruột


/me'dʌləri/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
(thực vật học) ruột; như ruột; có ruột
medullary ray tia ruột

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.