Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meerschaum




meerschaum
['miə∫əm]
danh từ
tẩu thuốc lá bằng đất sét trắng


/'miəʃəm/

danh từ
bọt biển, đá bọt
tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.