Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meeting





meeting
['mi:tiη]
danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
to address a meeting
nói chuyện với hội nghị
to open a meeting
khai mạc hội nghị
a meeting of minds
sự tâm đầu ý hợp; sự đồng cảm


/'mi:tiɳ/

danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
to address a meeting nói chuyện với hội nghị
to open a meeting khai mạc hội nghị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meeting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.