Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
megalomania




megalomania
[,megəlou'meinjə]
danh từ
một dạng của bệnh mất trí khiến con người có cái nhìn cường điệu về tầm quan trọng, quyền lực của bản thân; tính thích làm lớn; chứng hoang tưởng tự đại


/'megəlou'meinjə/

danh từ
tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại

Related search result for "megalomania"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.