Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melanic




melanic
[mə'lænik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố


/mə'lænik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố

Related search result for "melanic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.