Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meliorism




meliorism
['mi:ljərizm]
danh từ
thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới)


/'mi:ljərizm/

danh từ
thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.