Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melodrama




melodrama
['melədrɑ:mə]
danh từ
kịch mêlô
lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng


/'melə,drɑ:mə/

danh từ
kịch mêlô
lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng

Related search result for "melodrama"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.