Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melon-cutting




melon-cutting
['melən,kʌtiη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm


/'melən,kʌtiɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm

Related search result for "melon-cutting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.