Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meltability




meltability
[,meltə'biliti]
danh từ
tính có thể tan, tính có thể nấu chảy


/,meltə'biliti/

danh từ
tính có thể tan, tính có thể nấu chảy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.