Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melting





melting
['meltiη]
danh từ
sự nấu chảy; sự tan
tính từ
gợi mối thương tâm
melting mood
sự xúc cảm, sự thương cảm


/'meltiɳ/

danh từ
sự nấu chảy; sự tan

tính từ
tan, chảy
cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
melting mood sự xúc cảm, sự thương cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "melting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.