Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melting-pot




melting-pot
['meltiη'pɔt]
danh từ
nồi nấu kim loại; nồi đúc
nơi di dân từ nhiều nơi kéo về tụ lại; nơi tụ cư
to go into the melting-pot
(nghĩa bóng) bị biến đổi


/'meltiɳ'pɔt/

danh từ
nồi đúc, nồi nấu kim loại
nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau !to go into the melting-pot
(nghĩa bóng) bị biến đổi

Related search result for "melting-pot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.