Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
membership




membership
['membə∫ip]
danh từ
tư cách hội viên, địa vị hội viên
a membership card
thẻ hội viên
số hội viên, toàn thể hội viên
this club has a large membership
số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn



[sự, tính] thuộc về (tập hợp)

/'membəʃip/

danh từ
tư cách hội viên, địa vị hội viên
a membership card thẻ hội viên
số hội viên, toàn thể hội viên
this club has a large membership số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.