Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
membership




membership
['membə∫ip]
danh từ
tư cách hội viên, địa vị hội viên
a membership card
thẻ hội viên
số hội viên, toàn thể hội viên
this club has a large membership
số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn



[sự, tính] thuộc về (tập hợp)

/'membəʃip/

danh từ
tư cách hội viên, địa vị hội viên
a membership card thẻ hội viên
số hội viên, toàn thể hội viên
this club has a large membership số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.