Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
membré


[membré]
tính từ
(có) chân khắc men (chim ở huy hiệu), có chân tay (khoẻ, yếu...)
Bien membré
có chân tay khoẻ; có chân tay cân đối


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.