Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
memoir




memoir
['memwɑ:]
danh từ
ký sự
(số nhiều) tự truyện; hồi ký


/'memwɑ:/

danh từ
luận văn
(số nhiều) truyện ký, hồi ký
(số nhiều) tập ký yếu

Related search result for "memoir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.