Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
men


émail
ferment; levure
Men bia
levure de bière
Men sữa
ferment lactique
(sinh vật học, sinh lý học) enzyme
longer
Men bờ sông
longer le bord de la rivière
Men tường
longer un mur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.