Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
menace




menace
['menəs]
danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp


/menəs/

danh từ
(văn học) mối đe doạ
a menace to world peace mối đe doạ đối với hoà bình thế giới

ngoại động từ
đe doạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "menace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.