menace
 | [menace] |  | danh từ giống cái | | |  | sự đe doạ; lời đe doạ, hành động đe doạ; mối đe doạ | | |  | Discours plein de menaces | | | diễn văn đầy lời đe doạ | | |  | Des paroles de menace | | | những lời đe doạ | | |  | triệu chứng không lành; nguy cơ | | |  | Menace d'orage | | | nguy cơ có cơn dông | | |  | Menace de guerre | | | nguy cơ chiến tranh | | |  | sous la menace | | |  | dưới sự đe doạ | | |  | bị bắt buộc, bị cưỡng bức |
|
|