Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mendable




mendable
['mendəbl]
tính từ
có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được
có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)


/'mendəbl/

tính từ
có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được
có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)

Related search result for "mendable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.