Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meningeal




meningeal
[mə'nindʒiəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng não


/mi'nindʤiəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng não

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.