Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
menorrhagic




menorrhagic
[,menə'rædʒik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng rong kinh
mắc chứng rong kinh


/,menou'rædʤik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng rong kinh
mắc chứng rong kinh

Related search result for "menorrhagic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.