Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menotte


[menotte]
danh từ giống cái
(thân mật) bàn tay trẻ con; bàn tay
(số nhiều) khoá tay, xích tay
Mettre les menottes à quelqu'un
khoá tay ai lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.