Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
menstrual




menstrual
['menstruəl]
tính từ
(thuộc) kinh nguyệt
(thiên văn học) hàng tháng


/'menstruəl/

tính từ
(thuộc) kinh nguyệt
(thiên văn học) hàng tháng

Related search result for "menstrual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.