Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mensuel


[mensuel]
tính từ
hằng tháng
Revue mensuelle
tạp chí ra hàng tháng, nguyệt san
Salaire mensuel
lương tháng
danh từ
nhân viên lĩnh lương tháng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.